get down
xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống to get down on one's knees quỳ xuống đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) nuốt (miếng ăn...) !to get in vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) when does the train get in? khi nào xe lửa tới? to get in between two persons len vào giữa hai người to get in with someone khéo len lõi được lòng ai mang về, thu về to get in the crop thu hoạch mùa màng to get money in thu tiền về trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) đấm trúng, đánh trúng to get a blow in đấm trúng một thoi !to get into vào, đi vào (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) whisky gets into head uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng lâm vào, mắc vào, nhiễm to get into debt mắc nợ to get into a habit nhiễm một thói quen !to get off ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra to get off with a whole skin thoát khỏi nguy hiểm xuống (xe, tàu, ngựa...) ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ to get off cheap (easy) thoát khỏi dễ dàng bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi to get off one's clothes cởi quần áo gửi đi, cho đi to get a parcel off gửi một gói hàng làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra to get the lid off mở bật một cái nắp ra đi ngủ tha (một bị cáo...) trục (tàu đắm) lên to get off with làm thân được, chim được, ve vân được !to get on lên, trèo lên to get on a horse lên ngựa mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào xúc tiến (một công việc...) tiến bộ, tiến phát to get on in life thành công trong cuộc sống to get on with one's studies tiến bộ trong học tập sống, làm ăn, xoay sở how are you getting on? dạo này anh làm ăn thế nào? we can get on wothout his help không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được hoà thuận, ăn ý they got on very well chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; to get on with somebody ăn ý với nhau to get on with somebody ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai gần đến, xấp xỉ to be getting on for forty xấp xỉ bốn mươi tuổi it's getting on for dinner-time gần đến giờ ăn rồi to get on to (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra to get money out of someone bòn rút tiền bạc của ai tẩy (vết bẩn...) xuất bản (một cuốn sách...) đọc, nói ra, phát âm (một từ...) đi ra, ra ngoài get out cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! to get out of sight đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa xuống (tàu, xe...) thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất to get out of a difficulty thoát khỏi khó khăn to get out of a habit dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen to get out of shape trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì to get out of hand thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over làm xong (việc phiền phức) vượt qua, khắc phục, khỏi to get over difficulties vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn to get over a distance vượt qua một quâng đường to get over an illness khỏi bệnh to get over a surprise hết ngạc nhiên (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) to get over somebody dùng mưu lừa gạt ai bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) chuồn, lẩn tránh, không thi hành to get round a question lẩn tránh một câu hỏi to get round the law không thi hành luật đi quanh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng to get through with a book đọc hết một cuốn sách to get through with one's work làm trọn công việc, hoàn thành công việc đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to bắt đầu to get to work bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc đạt đến, đi đến chỗ they soon got to be friends chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together nhóm lại, họp lại, tụ họp thu góp, góp nhặt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under dập tắt (đám cháy...) đè lên trên to get one's opponent under đè lên trên địch thủ đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) giặt sạch; là (quần áo) tăng to get up speed tăng tốc độ đứng dậy, ngủ dậy leo lên, đi lên, bước lên nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of (xem) hold !to get home trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] bị chửi mắng !to get nowhere không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh tiến bộ vượt mức rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves (xem) nerve !to get one's hand in làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side (xem) bed !to get somebody's back up (xem) back !to get something on the brain để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it (xem) best !to get the better of (xem) better !to get the gate (xem) gate !to get the wind of someone thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up (xem) wind !to get under way lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind tin tức lan đi
danh từ con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)
|
|